Có 2 kết quả:

烧酒 shāo jiǔ ㄕㄠ ㄐㄧㄡˇ燒酒 shāo jiǔ ㄕㄠ ㄐㄧㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) name of a famous Tang dynasty wine
(2) same as 白酒[bai2 jiu3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) name of a famous Tang dynasty wine
(2) same as 白酒[bai2 jiu3]

Bình luận 0